--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn lily
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn lily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn lily
+ Noun
cây miền Nam Mỹ, lá cây giống cỏ,có các cụm hoa giống hoa huệ tây.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn lily"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corn lily"
:
Cornell
corn oil
corn lily
Những từ có chứa
"corn lily"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
súng
mót
huệ
bách hợp
bó lúa
đong
bẹ
hoa huệ
bắp
more...
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
corn lily
:
cây miền Nam Mỹ, lá cây giống cỏ,có các cụm hoa giống hoa huệ tây.
+
xà lan
:
barge
+
chước
:
Dodge, trick, resortdùng đủ mọi chước mà vẫn không xongit was not done for all the tricks resorted to